FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Genaro

12.2.1992(32) 186cm 90Kg
ST52
RW45
CF49
RF49
CAM47
CM43
CDM34
RM44
RB32
RWB33
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
50
Tăng tốc
40
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16