FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edward Montaño

19.6.1990(34) 186cm 78Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM49
RM42
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15