FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omer Escalante

19.4.1991(33) 190cm 83Kg
ST38
RW33
CF35
RF35
CAM36
CM40
CDM48
RM35
RB46
RWB43
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
43
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
45
Rê bóng
21
Giữ bóng
32
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
20
Chuyền dài
37
Lực sút
37
Đánh đầu
66
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16