FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Bertel

9.9.1996(28) 174cm 64Kg
ST42
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM49
RM50
RB52
RWB52
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
22
Đánh đầu
36
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11