FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Saporetti

19.3.1996(28) 187cm 80Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM47
RM42
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
30
Đánh đầu
38
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11