FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Nocciolini

18.5.1989(35) 184cm 75Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM55
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9