FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Corapi

22.12.1985(38) 165cm 65Kg
ST43
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM53
RM50
RB52
RWB52
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16