FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Cordner

1.5.1999(25) 180cm 75Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM46
RM38
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9