FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tete Morente

4.12.1996(27) 184cm 77Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM48
RM61
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13