FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Levi

23.1.1996(28) 185cm 75Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM46
CDM36
RM54
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
36
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
43
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11