FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Torben Müsel

25.7.1999(25) 185cm 74Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11