FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Jiménez

23.6.1988(36) 180cm 79Kg
ST56
RW49
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM36
RM48
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12