FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Tomić

9.2.1998(26) 174cm 69Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM45
CDM35
RM51
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
52
Đánh đầu
37
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11