FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Larry Angulo

10.8.1995(29) 175cm 72Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
30
Đá phạt
45
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15