FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luibert Barros

1.1.1993(31) 183cm 76Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM46
RM35
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
31
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13