FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Capacho

22.1.1998(26) 176cm 72Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM31
RM46
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
14
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15