FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Hajeri

10.11.1991(33) 183cm 80Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM49
RM38
RB52
RWB49
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
38
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
56
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17