FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Zamora

13.7.1996(28) 186cm 83Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM47
RM38
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
36
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15