FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valera

17.8.1996(28) 187cm 80Kg
ST25
RW29
CF29
RF29
CAM34
CM34
CDM30
RM31
RB25
RWB26
CB25
SW26
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
23
Tăng tốc
38
Tốc độ
36
Nhảy
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
11
Tranh bóng
25
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
9
Chuyền dài
37
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
25
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
44
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56