FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Tiscione

9.12.1985(38) 168cm 65Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM38
RM55
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
44
Khéo léo
56
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15