FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Marino

27.7.1988(36) 185cm 80Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK14
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12