FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Nardi

9.7.1986(38) 182cm 80Kg
ST19
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM21
RM22
RB18
RWB19
CB20
SW21
GK52
Sức mạnh
43
Thể lực
22
Tăng tốc
26
Tốc độ
22
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
55