FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

W. 스미스

4.11.1998(26) 186cm 72Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM39
CDM46
RM37
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
21
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17