FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Rowe

22.1.1999(25) 186cm 78Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM35
RM44
RB35
RWB36
CB36
SW37
GK14
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
23
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11