FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Cortés

8.9.1994(30) 179cm 75Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM33
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15