FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayo Simon Okosun

21.7.1993(31) 197cm 85Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM54
RM52
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
42
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11