FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Ross

29.1.1990(34) 188cm 74Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
42
Thể lực
22
Tăng tốc
29
Tốc độ
24
Nhảy
40
Khéo léo
34
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
25
Phản ứng
44
Quyết đoán
20
TM phát bóng
44
TM đổ người
47
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50