FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 로더

28.8.2000(24) 182cm 68Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM33
RM50
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14