FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rulo

24.10.1995(29) 168cm 69Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM55
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13