FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesús Areso

2.7.1999(25) 172cm 70Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM54
RM51
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16