FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Eisa

12.7.1994(29) 183cm 70Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM34
RM53
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13