FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

뤼핀

3.5.1995(29) 175cm 70Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM44
CDM36
RM48
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
35
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
35
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16