FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

류뤄판

28.1.1999(25) 188cm 75Kg
ST49
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM46
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12