FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Kanga

21.2.1998(26) 185cm 85Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB39
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16