FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Baidoo

14.5.1999(25) 174cm 68Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM49
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17