FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yacouba Coulibaly

2.10.1994(30) 170cm 62Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM54
RM52
RB56
RWB57
CB54
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11