FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommaso Nobile

3.11.1996(28) 194cm 80Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK55
Sức mạnh
53
Thể lực
24
Tăng tốc
32
Tốc độ
19
Nhảy
30
Khéo léo
28
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
52
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
59