FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Bleve

18.10.1995(29) 184cm 78Kg
ST18
RW19
CF20
RF20
CAM22
CM24
CDM21
RM20
RB17
RWB18
CB20
SW21
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
17
Nhảy
58
Khéo léo
25
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
50
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
51