FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Handwerker

19.5.1998(26) 182cm 81Kg
ST45
RW52
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM49
RM52
RB53
RWB53
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
38
Lực sút
28
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13