FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 포드

29.10.1998(26) 185cm 79Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM41
RM34
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
32
Đánh đầu
41
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10