FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Finn

7.12.1998(25) 179cm 77Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM43
CDM37
RM50
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
46
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
40
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
55
Giữ bóng
46
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
50
Phản ứng
37
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16