FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Bayliss

6.4.1999(25) 183cm 78Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM46
RM49
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11