FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Biamou

13.11.1990(34) 185cm 83Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM45
CM39
CDM33
RM46
RB36
RWB36
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
55
Chuyền dài
27
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15