FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eoin Toal

15.2.1999(25) 191cm 70Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM45
RM38
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
51
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
25
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11