FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie McIntyre

1.12.1996(27) 173cm 64Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM42
CDM34
RM49
RB37
RWB39
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
37
Lực sút
41
Đánh đầu
28
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
39
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16