FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 키르크

3.3.1998(26) 180cm 70Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM47
RM52
RB46
RWB47
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11