FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Onyeka

1.1.1998(26) 180cm 70Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM50
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16