FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Roberts

12.9.1999(25) 185cm 80Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
49
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
23
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
35
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
47
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
49