FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Earl

24.10.1998(25) 191cm 78Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM47
CDM50
RM51
RB55
RWB55
CB51
SW50
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
43
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
42
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11