FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 퍼넬

22.10.1999(24) 185cm 78Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM19
RM18
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
39
Thể lực
21
Tăng tốc
21
Tốc độ
29
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
25
Phản ứng
40
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
51